Bột Protein từ cá

Bột Protein từ cá

Khám phá một nguồn protein chất lượng cao, độc đáo và bền vững – bột protein cá. Đây là sản phẩm được sản xuất từ 100% cá biển tươi, qua quy trình thủy phân enzyme tiên tiến để phân tách protein thành các peptide và axit amin dễ hấp thụ. Nhờ vậy, cơ thể bạn có thể tận dụng tối đa nguồn dinh dưỡng này.

Bột Protein Cá: Sức Mạnh Dinh Dưỡng Từ Biển Cả

Khám phá một nguồn protein chất lượng cao, độc đáo và bền vững – bột protein cá. Đây là sản phẩm được sản xuất từ 100% cá biển tươi, qua quy trình thủy phân enzyme tiên tiến để phân tách protein thành các peptide và axit amin dễ hấp thụ. Nhờ vậy, cơ thể bạn có thể tận dụng tối đa nguồn dinh dưỡng này.

Tại sao nên chọn bột protein cá?

  • Hấp thu nhanh chóng: Các peptide thủy phân giúp cơ thể bạn hấp thu protein một cách hiệu quả và nhanh nhất, hỗ trợ phục hồi và phát triển cơ bắp.
  • Giàu axit amin thiết yếu: Bột protein cá cung cấp đầy đủ các axit amin thiết yếu, đặc biệt là các axit amin chuỗi nhánh (BCAAs), rất quan trọng cho việc tổng hợp protein cơ bắp.
  • Nguồn protein sạch: Sản phẩm không chứa lactose, gluten, hay các chất gây dị ứng phổ biến khác. Nó là lựa chọn tuyệt vời cho những người không dung nạp lactose hoặc đang tìm kiếm một nguồn protein thay thế.
  • Bền vững và tự nhiên: Bột protein cá được sản xuất từ nguyên liệu cá tự nhiên, sử dụng các phần phụ của cá, góp phần vào việc giảm thiểu lãng phí và thúc đẩy sự bền vững.
  • Đa dạng cách dùng: Bột có hương vị trung tính, dễ dàng pha trộn vào sinh tố, nước ép, súp, hoặc các món ăn yêu thích mà không làm thay đổi mùi vị.

Công dụng: 

Cung cấp dinh dưỡng toàn diện: Bột protein cá chứa các thành phần dinh dưỡng đa dạng và cân đối, bao gồm đạm (nitrogen), lân (phosphorus), kali (potassium), và các vi khoáng cần thiết như canxi, magie, kẽm. Đặc biệt, nó cung cấp một lượng lớn protein hữu cơ và các axit amin thiết yếu cho cây.

Hấp thu dễ dàng và nhanh chóng: Nhờ quá trình thủy phân, protein cá được phân giải thành các peptide và axit amin có kích thước phân tử nhỏ. Điều này giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng một cách trực tiếp qua cả rễ và lá mà không cần phải trải qua quá trình phân giải phức tạp, giúp cây phát triển nhanh và khỏe mạnh.

Cải tạo và tăng độ phì nhiêu cho đất: Việc bón đạm cá giúp làm giàu đất với chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn. Đồng thời, nó còn thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong đất, giúp đất trở nên màu mỡ và bền vững hơn.

Tăng cường sức đề kháng và năng suất: Các axit amin và khoáng chất trong đạm cá giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi như hạn hán, ngập úng, sương muối. Đồng thời, nó còn kích thích quá trình ra hoa, đậu trái, giúp cây cho năng suất cao và chất lượng nông sản tốt hơn (trái to, chắc, màu đẹp và tăng độ ngọt).

Đặc điểm kỹ thuật:

Thành phần dinh dưỡng:

  • Hàm lượng protein thô: Đây là chỉ tiêu quan trọng nhất, thường dao động từ 40% đến 70% trở lên. Với các loại bột protein cá chất lượng cao, hàm lượng protein có thể đạt từ 65% đến 72%.
  • Hàm lượng axit amin: Bột protein cá có giá trị sinh học cao do chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, đặc biệt là lysine, methionine, tryptophan, rất quan trọng cho sự phát triển của vật nuôi.
  • Hàm lượng chất béo: Thường nằm trong khoảng 5% đến 12%. Nếu hàm lượng chất béo quá cao có thể dễ bị oxy hóa và ôi, làm giảm giá trị dinh dưỡng.
  • Hàm lượng tro (khoáng chất): Đây là phần còn lại sau khi đốt cháy mẫu, bao gồm canxi, phốt pho và các khoáng chất khác. Hàm lượng tro thường từ 17% đến 25%, tùy thuộc vào việc có sử dụng xương cá trong quá trình sản xuất hay không.

Các chỉ tiêu lý hóa:

  • Độ ẩm: Thường không quá 10%, để đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt và tránh nấm mốc.
  • Màu sắc: Tùy thuộc vào loại cá và phương pháp chế biến, bột protein cá thường có màu vàng nhạt đến nâu đậm, đồng đều và tự nhiên.
  • Mùi: Có mùi thơm đặc trưng của cá khô, không có mùi hôi, mốc.
  • Độ mịn: Dạng bột tơi, không bị vón cục, thường được sàng lọc để đạt độ mịn nhất định, phù hợp với từng mục đích sử dụng.
  • Các chỉ tiêu khác: Một số chỉ tiêu quan trọng khác bao gồm:
    • TVBN (Tổng Nitơ Bay Hơi): Chỉ số này cho biết độ tươi của nguyên liệu ban đầu. Giá trị TVBN càng thấp thì nguyên liệu càng tươi.
    • Histamine: Một chất có thể gây dị ứng, được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
    • Độ axit béo tự do (FFA): Chỉ số này cho biết mức độ oxy hóa của chất béo trong sản phẩm.

Đặc điểm cảm quan:

  • Trạng thái: Dạng bột.
  • Màu sắc: Tùy thuộc vào loại cá (ví dụ: cá biển có màu vàng nhạt hơn so với cá nước ngọt).
  • Mùi vị: Mùi đặc trưng của cá.